TUẦN THỨ 46 (Từ ngày 30/6/2025 đến ngày 06/7/2025) |
HỌC KỲ 2; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT24CD31 |
5.104.60 |
Hóa vô cơ |
Cả lớp |
3/7/2025 |
N05-314 |
09:00 |
120 |
16 |
|
2 |
HT23TC33 |
5.104.61 |
Phân tích hóa học cơ bản |
Cả lớp |
3/7/2025 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
17 |
|
3 |
HT23TC34 |
5.104.61 |
Phân tích hóa học cơ bản |
Cả lớp |
3/7/2025 |
N05-301 |
15:00 |
120 |
18 |
|
4 |
HT23TC31 |
5.104.61 |
Phân tích hóa học cơ bản |
Cả lớp |
5/7/2025 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
19 |
|
5 |
HT23TC32 |
5.104.61 |
Phân tích hóa học cơ bản |
Cả lớp |
5/7/2025 |
N05-301 |
15:00 |
120 |
20 |
|
6 |
HT24TC33 |
5.104.69 |
Phụ gia thực phẩm cơ bản |
Cả lớp |
3/7/2025 |
N05-302A |
15:00 |
120 |
23 |
|
7 |
HT24TC34 |
5.104.69 |
Phụ gia thực phẩm cơ bản |
Cả lớp |
3/7/2025 |
N05-302B |
15:00 |
120 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MT24TC33 |
5.204.60 |
Thiết kế - May sơ mi nam, nữ |
Cả lớp |
30/6/2025 |
|
07:00 |
120 |
20 |
|
2 |
MT24TC34 |
5.204.60 |
Thiết kế - May sơ mi nam, nữ |
Cả lớp |
30/6/2025 |
|
07:00 |
120 |
22 |
|
3 |
MT24TC31 |
5.204.60 |
Thiết kế - May sơ mi nam, nữ |
Cả lớp |
2/7/2025 |
|
13:00 |
120 |
19 |
|
4 |
MT24TC32 |
5.204.60 |
Thiết kế - May sơ mi nam, nữ |
Cả lớp |
2/7/2025 |
|
13:00 |
120 |
20 |
|
5 |
MT23TC32 |
5.204.64 |
Thiết kế mẫu công nghiệp |
Cả lớp |
1/7/2025 |
|
07:00 |
120 |
20 |
|
6 |
MT23TC32 |
5.204.65 |
Thiết kế - May váy, Áo váy |
Cả lớp |
30/6/2025 |
|
07:00 |
120 |
20 |
|
7 |
MT24CD11 |
6.204.80 |
Vẽ phác họa mẫu trên phần mềm Corel |
Cả lớp |
5/7/2025 |
|
18:00 |
120 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT24TC32 |
5.216.58 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
Cả lớp |
30/6/2025 |
110-TH.CS1 |
15:00 |
120 |
21 |
|
2 |
OT24TC34 |
5.216.58 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
Cả lớp |
30/6/2025 |
111-TH.CS1 |
09:00 |
120 |
21 |
|
3 |
OT24TC33 |
5.216.58 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
Cả lớp |
4/7/2025 |
111-TH.CS1 |
09:00 |
120 |
24 |
|
4 |
OT24CD32 |
5.216.60 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống bôi trơn và làm mát |
Cả lớp |
2/7/2025 |
Xưởng ô tô 1F |
13:00 |
60 |
23 |
|
5 |
OT24TC31 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
Cả lớp |
30/6/2025 |
111-TH.CS1 |
15:00 |
120 |
23 |
|
6 |
OT24CD32 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
Cả lớp |
1/7/2025 |
Xưởng ô tô 1C |
09:00 |
120 |
23 |
|
7 |
OT24TC33 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
Cả lớp |
2/7/2025 |
110-TH.CS1 |
09:00 |
120 |
24 |
|
8 |
OT24CD31 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
Cả lớp |
3/7/2025 |
Xưởng ô tô 1D |
15:00 |
120 |
17 |
|
9 |
OT23TC34 |
5.216.63 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
Cả lớp |
1/7/2025 |
Xưởng ô tô 4F |
13:00 |
120 |
19 |
|
10 |
OT23TC33 |
5.216.63 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
Cả lớp |
4/7/2025 |
Xưởng ô tô 4F |
07:00 |
120 |
22 |
|
11 |
OT24CD32 |
5.216.64 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống lái |
Cả lớp |
30/6/2025 |
Xưởng ô tô 1F |
13:00 |
60 |
23 |
|
12 |
OT23TC3(1+2)_KTLX |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
3 |
1/7/2025 |
111-TH.CS1 |
09:00 |
60 |
10 |
|
13 |
OT23TC3(3+4)_KTLX |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
2 |
1/7/2025 |
111-TH.CS1 |
15:00 |
60 |
11 |
|
14 |
OT23TC3(1+2)_KTLX |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
1 |
4/7/2025 |
101-TH.CS1 |
09:00 |
60 |
10 |
|
15 |
OT23TC3(3+4)_KTLX |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
1 |
4/7/2025 |
111-TH.CS1 |
15:00 |
60 |
11 |
|
16 |
OT23TC3(1+2)_KTLX |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
4 |
5/7/2025 |
111-TH.CS1 |
09:00 |
60 |
11 |
|
17 |
OT23TC3(3+4)_KTLX |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
4 |
5/7/2025 |
111-TH.CS1 |
15:00 |
60 |
10 |
|
18 |
OT24CD31 |
5.216.69 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống di chuyển |
Cả lớp |
5/7/2025 |
Xưởng ô tô 1F |
07:00 |
60 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CT24TC3(3+4)_HK2_24-25 |
5.202.56 |
Cơ sở dữ liệu |
Cả lớp |
3/7/2025 |
P. LT Ô tô |
09:00 |
90 |
39 |
|
2 |
CT24TC3(1+2)_HK2_24-25 |
5.202.56 |
Cơ sở dữ liệu |
Cả lớp |
4/7/2025 |
P. LT Ô tô |
15:00 |
90 |
38 |
|
3 |
CT23TC34 |
5.202.58 |
Lập trình hướng đối tượng |
Cả lớp |
1/7/2025 |
PM-1 |
13:45 |
120 |
21 |
|
4 |
CT23TC32 |
5.202.58 |
Lập trình hướng đối tượng |
Cả lớp |
3/7/2025 |
PM-1 |
07:45 |
120 |
19 |
|
5 |
CT23TC31 |
5.202.58 |
Lập trình hướng đối tượng |
Cả lớp |
5/7/2025 |
PM-2 |
07:45 |
120 |
19 |
|
6 |
CT23TC33 |
5.202.58 |
Lập trình hướng đối tượng |
Cả lớp |
5/7/2025 |
PM-5 |
13:45 |
120 |
20 |
|
7 |
QT24TC33 |
5.210.56 |
Thiết kế và xây dựng mạng LAN |
Cả lớp |
30/6/2025 |
PM-7 |
09:45 |
15 |
21 |
|
8 |
QT24TC34 |
5.210.56 |
Thiết kế và xây dựng mạng LAN |
Cả lớp |
30/6/2025 |
PM-7 |
15:45 |
15 |
21 |
|
9 |
QT24TC31 |
5.210.56 |
Thiết kế và xây dựng mạng LAN |
Cả lớp |
3/7/2025 |
PM-5 |
09:45 |
15 |
17 |
|
10 |
QT24TC32 |
5.210.56 |
Thiết kế và xây dựng mạng LAN |
Cả lớp |
3/7/2025 |
PM-5 |
15:45 |
15 |
20 |
|
11 |
QT23TC32 |
5.210.57 |
Quản trị hệ thống mạng Linux |
Cả lớp |
3/7/2025 |
PM-6 |
13:00 |
120 |
20 |
|
12 |
QT24TC31 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
30/6/2025 |
Phòng lắp ráp |
07:00 |
60 |
17 |
|
13 |
QT24TC34 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
2/7/2025 |
Phòng lắp ráp |
07:00 |
60 |
21 |
|
14 |
QT24TC32 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
3/7/2025 |
Phòng lắp ráp |
07:00 |
60 |
20 |
|
15 |
CT24TC34 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
4/7/2025 |
Phòng lắp ráp |
07:00 |
60 |
19 |
|
16 |
QT24TC33 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
5/7/2025 |
Phòng lắp ráp |
07:00 |
60 |
21 |
|
17 |
QT23TC32 |
5.78 |
Thiết kế trang Web |
Cả lớp |
4/7/2025 |
PM-1 |
09:00 |
120 |
20 |
|
18 |
QT23TC31 |
5.78 |
Thiết kế trang Web |
Cả lớp |
5/7/2025 |
PM-2 |
15:00 |
120 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CG24CD3(1+2) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
1 |
1/7/2025 |
106-TH.CS1 |
07:45 |
120 |
13 |
|
2 |
CG24CD3(1+2) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
2 |
1/7/2025 |
N05-108_X.P2 |
07:45 |
120 |
12 |
|
3 |
CG24CD3(1+2) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
3 |
1/7/2025 |
N05-111 |
07:45 |
120 |
14 |
|
4 |
CG23TC31 |
5.121.61 |
Tiện côn - Tiện kết hợp |
Cả lớp |
5/7/2025 |
N05-113_X.T1 |
15:00 |
120 |
19 |
|
5 |
CG23TC32 |
5.121.61 |
Tiện côn - Tiện kết hợp |
Cả lớp |
5/7/2025 |
N05-107_X.T2 |
15:00 |
120 |
19 |
|
6 |
CG23TC33 |
5.121.61 |
Tiện côn - Tiện kết hợp |
Cả lớp |
5/7/2025 |
N05-113_X.T1 |
09:00 |
120 |
19 |
|
7 |
CG23TC34 |
5.121.61 |
Tiện côn - Tiện kết hợp |
Cả lớp |
5/7/2025 |
N05-101 |
15:00 |
120 |
17 |
|
8 |
BT24TC3(1+2) |
5.41 |
Qua ban Tiện |
1 |
2/7/2025 |
N05-113_X.T1 |
15:45 |
120 |
14 |
|
9 |
BT24TC3(1+2) |
5.41 |
Qua ban Tiện |
2 |
2/7/2025 |
N05-114A_X.T3 |
15:45 |
120 |
14 |
|
10 |
BT24TC3(1+2) |
5.41 |
Qua ban Tiện |
3 |
2/7/2025 |
N05-101 |
15:45 |
120 |
15 |
|
11 |
NG24TC31 |
5.41 |
Qua ban Tiện |
Cả lớp |
4/7/2025 |
N05-114A_X.T3 |
15:45 |
120 |
19 |
|
12 |
NG24TC32 |
5.41 |
Qua ban Tiện |
Cả lớp |
5/7/2025 |
N05-101 |
09:45 |
120 |
18 |
|
13 |
NG24TC31 |
5.42 |
Qua ban Phay |
Cả lớp |
2/7/2025 |
N05-106_X.P1 |
15:00 |
90 |
19 |
|
14 |
NG24TC32 |
5.42 |
Qua ban Phay |
Cả lớp |
2/7/2025 |
N05-111 |
15:00 |
90 |
18 |
|
15 |
BT24TC3(1+2) |
5.42 |
Qua ban Phay |
1 |
5/7/2025 |
N05-106_X.P1 |
09:00 |
90 |
14 |
|
16 |
BT24TC3(1+2) |
5.42 |
Qua ban Phay |
2 |
5/7/2025 |
N05-108_X.P2 |
09:00 |
90 |
14 |
|
17 |
BT24TC3(1+2) |
5.42 |
Qua ban Phay |
3 |
5/7/2025 |
N05-111 |
09:00 |
90 |
15 |
|
18 |
DL24TC34 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
30/6/2025 |
106-TH.CS1 |
15:45 |
60 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DC23TC31 |
5.225.61 |
Kỹ thuật cảm biến |
Cả lớp |
2/7/2025 |
N02-203 |
07:00 |
120 |
21 |
|
2 |
DC23TC32 |
5.225.61 |
Kỹ thuật cảm biến |
Cả lớp |
2/7/2025 |
N02-203 |
13:00 |
120 |
21 |
|
3 |
TD23TC32 |
5.60 |
PLC cơ bản |
Cả lớp |
2/7/2025 |
N02-100 |
07:00 |
90 |
22 |
|
4 |
TD23TC31 |
5.60 |
PLC cơ bản |
Cả lớp |
5/7/2025 |
N02-100 |
07:00 |
90 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KT24TC3(1+2)_HK2 |
5.302.88 |
Kế toán doanh nghiệp 1 |
Cả lớp |
5/7/2025 |
702 |
13:00 |
180 |
46 |
|
2 |
KT23TC3(1+2)_HK2 |
5.302.91 |
Kế toán trong doanh nghiệp sản xuất |
Cả lớp |
1/7/2025 |
702 |
07:00 |
180 |
43 |
|
3 |
KT24TC3(1+2)_HK2 |
5.302.92 |
Thống kê doanh nghiệp |
Cả lớp |
4/7/2025 |
702 |
09:00 |
90 |
46 |